Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số

Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số

1. Viết ( theo mẫu)

2. Viết số thích hợp vào ô trống :

3. Điền dấu thích hợp vào ô trống

 

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 1

Trang 1

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 2

Trang 2

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 3

Trang 3

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 4

Trang 4

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 5

Trang 5

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 6

Trang 6

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 7

Trang 7

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 8

Trang 8

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 9

Trang 9

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 11 trang Trúc Khang 11/01/2024 2060
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số

Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số có ba chữ số
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ 
Toán lớp 3 
Bài 1: Đọc, viết,so sánh các số 
có ba chữ số 
Kiểm tra bài cũ 
Bài 1: Đọc các số sau: 
17 
98 
80 
49 
Bài 2: Viết các số sau: 
Năm mươi bốn: 
Sáu mươi ba: 
Bảy mươi hai: 
54 
63 
72 
1. Viết ( theo mẫu) 
Đọc số 
Viết số 
160 
. 
354 
307 
. 
Một trăm sáu mươi 
Một trăm sáu mươi mốt 
Năm trăm năm mươi lăm 
Ba trăm năm mươi bốn 
Ba trăm linh bảy 
161 
555 
ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 
1. Viết ( theo mẫu) 
Đọc số 
Viết số 
. 
. 
909 
777 
. 
Chín trăm 
Chín trăm hai mươi hai 
Một trăm mười một 
Chín trăm linh chín 
Bảy trăm bảy mươi bảy 
900 
111 
922 
2. Viết số thích hợp vào ô trống : 
310 
311 
315 
319 
400 
399 
395 
312 
313 
314 
316 
317 
318 
398 
397 
396 
394 
393 
392 
391 
3. Điền dấu thích hợp vào ô trống 
> 
< 
= 
303 
330 
615 
516 
199 
200 
30+100 
131 
410-10 
400+1 
243 
200+40+3 
< 
> 
< 
< 
< 
= 
4. Tìm số lớn nhất, bé nhất trong các số sau: 
Số lớn nhất: 
Số lớn nhất: 
375 
421 
573 
241 
735 
142 
735 
142 
5. Viết các số: 
519 
425 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 
537 
162 
830 
241 
519 
425 
537 
162 
830 
241 
Củng cố dặn dò 
Sáu trăm mười lăm : 
Hai trăm : 
Năm trăm mười lăm : 
200 
515 
615 
Củng cố dặn dò 
950 
753 
410 
Chín trăm năm mươi 
Bảy trăm năm mươi ba 
Bốn trăm mười 
TIẾT HỌC CỦA CHÚNG TA HÔM NAY ĐẾN ĐÂY ĐÃ KẾT THÚCKÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM SỨC KHỎE 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_3_bai_1_doc_vietso_sanh_cac_so_co_ba_chu.pptx