Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
STT Từ Vựng Nghĩa
1 bus stop: trạm xe buýt
2 different: khác
3 distance: khoảng cách
4 far: xa
5 means: phương tiện
6 transport: sự chuyển chở, vận tải
7 miss: nhớ, nhỡ
8 nice: vui
9 fine: tốt, khỏe
10 pretty: khá
11 unhappy: không hài lòng, không vui
12 still: vẫn
13 lunch: room phòng ăn trưa
14 parent: cha, mẹ
15 market: chợ
16 movie: bộ phim
17 survey: cuộc điều tra
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7
1. ability /əˈbɪləti / n. khả năng, năng lực, tố chất She can find a good job easily with her ability. 2. add /æd/ v. thêm vào, bổ sung Beat the butter and sugar together and slowly add the eggs. 3. addictive /əˈdɪktɪv/ adj. (có tính) gây nghiện Coffee is addictive in a mild way. 4. address /əˈdres/ n. địa chỉ What is your address? 5. adventure /ədˈventʃər/ n. sự phiêu lưu, cuộc phiêu lưu, mạo hiểm My most interesting adventure is traveling to Africa. 6. adventure /ədˈventʃər̩/ n. phiêu lưu, cuộc phiêu lưu She had exciting adventures in Egypt. 7. advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt ̩/ n. sự quảng cáo, bài quảng cáo Put an advertisement in the local paper to sell your house. 8. advice /ədˈvaɪs/ n. lời khuyên Steven gave me some good advice. 9. advise /ədˈvaɪz/ v. khuyên I think I'd advise him to leave the company. 10. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce affected every aspect of her life. 11. afterwards /ˈɑːftəwədz/ adv. sau đó We had tea, and afterwards we sat in the garden for a while. 12. aim /eim/ n. mục đích Each person has his own aim. 13. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv. phr. luôn luôn I wish you'd stop criticizing me all the time. 14. altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ adv. tổng cộng, tính gộp lại That will be $50 altogether, please Sir. 15. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ adj. tuyệt vời What an amazing coincidence! 16. amount /əˈmaʊnt/ n. số lượng, khối lượng He paid regular amounts of money to a charity. 17. amusement /ə'mju:zmənt/ n. sự giải trí The hotel offers its guests a wide variety of amusements. 18. amusement center /ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/ n. trung tâm giải trí He often goes to the amusement center on Sunday. 19. ancient /ˈeɪnʃənt/ adj. xưa, cổ xưa People have lived in this region since ancient times. 20. anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri / n. ngày/lễ kỷ niệm We always celebrate our wedding anniversary every year. 21. appear /əˈpɪr/ v. xuất hiện He suddenly appeared in the doorway. 22. appliance /əˈplaɪəns/ n. thiết bị My brother knows how to repair electronic appliances. 23. appointment /əˈpɔɪntmənt/ n. cuộc hẹn She had to cancel her dental appointment. 24. aquarium /ə'kweəriəm/ n. bể/ hồ nuôi cá, thuỷ cung My father has bought a new aquarium. 25. arcade /ɑ:'keid/ n. khu vui chơi/mua sắm Big C is a shopping arcade. 26. area /ˈeəriə/ n. khu vực All areas of the country will have some rain tonight. 27. armchair /ˈɑːrmtʃer/ n. ghế bành Who is sitting in that armchair? 28. army /ˈɑːrmi/ n. quân đội My uncle is in the army. 29. ask /ɑːsk/ v. hỏi You have to ask permission to go out. 30. assignment /əˈsaɪnmənt/ n. bài tập I have a lot of reading assignments to complete. 31. athletics /æθ'letiks/ n. môn điền kinh She joins an athletics meeting. 32. atlas /ˈætləs/ n. sách bản đồ, tập bản đồ I have an atlas of the world. 33. attend /əˈtend/ v. tham dự Over two hundred people attended John's wedding. 34. at the moment /æt ðə ˈməʊmənt/ adv. bây giờ, ở thời điểm hiện tại She is taking a bath at the moment. Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 35. at the same time /æt ðə seɪm taɪm / adv. đồng thời, cùng một lúc He likes to listen to music and read a book at the same time. 36. attraction /əˈtrækʃn/ n. sự hấp dẫn Life in London has so many attractions - nightclubs, good restaurants and so on. 37. author /ˈɔːθər/ n. tác giả He is the author of two books on French history. 38. awareness /əˈwernəs/ n. ý thức, nhận thức We should raise public awareness of environmental issues. 39. awful /ˈɔːfl/ adj. khủng khiếp He suffered awful injuries in the crash. 40. back /bæk/ adv. quay lại He will be back soon. 41. badly /'bædli/ adv. kém, dở They treated me badly. 42. bakery /ˈbeɪkəri/ n. hiệu bánh I often go to the bakery to buy bread. 43. balanced /ˈbælənst/ adj. cân đối, cân bằng She often has balanced meals with a healthy mixture of different kinds of food. 44. band /bænd/ n. ban nhạc The Beatles are probably the most famous band in the world. 45. battle /ˈbætl/ n. trận chiến đấu, trận đánh Her only brother was killed in a battle. 46. be aware of /bi: ə'weə əv/ v. ý thức You should be aware of yourself. 47. be bad for /bi bæd fɔːr/ có hại cho... Beer is bad for you. 48. bed /bed/ n. cái giường I have four beds in my bedroom. 49. bedroom /bedruːm/ n. phòng ngủ Her bedroom looks very tidy. 50. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều She was clearly in a lot of pain. 51. bell /bel/ n. cái chuông The church bells rang out to welcome in the New Year. 52. be on one's way /bi: ɔ:n wʌnz wei/ v. trên đường đi tới I met him when I was on my way to school. 53. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ I'm scared of snakes. 54. birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ n. sinh nhật Happy Birthday! 55. blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/ n. trò bịt mắt bắt dê I like playing Blindman's bluff with my friends. 56. body- building food /ˈbɒdi ˈbɪldɪŋ fuːd/ n. phr. thực phẩm phát triển cơ thể Eating too much body- building food is not g ... 5 rollerskating trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) 6 roller blading trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) 7 choice sự lựa chọn 8 choose lựa chọn 9 athlectics môn điền kinh 10 swimmer người bơi 11 cyclist người đi xe đạp 12 cycle đi xe đạp 13 skateboarder người trượt ván 14 skillful khéo tay 15 water safety sự an toàn nước 16 kid con dê con, đứa trẻ 17 lifeguard nhân viên bảo vệ, cứu hộ 18 swimming pool hồ bơi 19 stay away giữ cách xa, tránh xa 20 edge mé, bìa 21 flag cờ 22 strict nghiêm ngặt 23 obey vâng lời, tuân theo 24 sign bảng hiệu 25 be aware of ý thức UNIT 14: FREE TIME FUN STT Từ Vựng Nghĩa 1 Adventure Cuộc phiêu lưu 2 Band Ban nhạc 3 Cartoon Phim hoạt hình 4 Character Nhân vật 5 Complete Hoàn thành 6 Contest Cuộc thi 7 Contestant Người dự thi 8 Cricket Con dế 9 Detective Thám tử 10 Gather Tập hợp 11 Import Nhập khẩu 12 Mixture Sự pha trộn, kết hợp 13 Owner Người sở hữu 14 Perform Biểu diễn UNIT 15: GOING OUT STT Từ Vựng Nghĩa 1 amusement sự giải trí 2 amusement center trung tâm giải trí 3 addictive (có tính) gây nghiện 4 arcade khu vui chơi/mua sắm có mái vòm 5 player người chơi 6 dizzy choáng 7 outdoors ngoài trời 8 indoors trong nhà 9 develop phát triển, mở rộng 10 social skill kĩ năng giao tiếp 11 skill kĩ năng 12 image hình ảnh 13 worldwide rộng khắp thế giới 14 at the same time cùng một lúc, đồng thời UNIT 16: PEOPLE AND PLACES STT Từ Vựng Nghĩa 1 Ancient Cổ xưa 2 Attraction Sự hấp dẫn 3 Battle Trận chiến đấu 4 Bulb Bóng đèn 5 Coral San hô 6 Defeat Đánh bại 7 Depend Phụ thuộc 8 Destination Điểm đến 9 Gramophone Máy quay đĩa 10 Invention Sáng chế 11 Minority Thiểu số 12 Region Vùng/miền 13 Resort Khi nghỉ dưỡng 14 Show Buổi trình diễn 15 Temple Đền thờ Từ vựng tiếng Anh lớp 7 SGK chương trình mới UNIT 1. MY HOBBIES 1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt 2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa 3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc 4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) 5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc 6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc 7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng 9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ 10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn 11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa 12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng 13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình 14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm 15. melody / 'melədi / giai điệu 16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú 17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi 18. share (v) / ʃeər / chia sẻ 19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh 20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ 21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng 22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo 23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường UNIT 2. HEALTH 1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng 2. calorie(n) / 'kæləri / calo 3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức 4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung 5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ 6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp 7. cough (n) / kɒf / ho 8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu 9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng 10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết 11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia 12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc 13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa 14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt 15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường 16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì 17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến 18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân 19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu 20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt 21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh 22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng 23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp 24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay UNIT 3. COMMUNITY SERVICE 1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích 2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn 3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện 4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch 5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng 6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật 7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp 8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi 9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường 10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư 11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) 13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn 14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn 15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận 16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão 17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức 18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ 19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ 20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng 21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố 22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc 23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông 24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm 25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện 26. use public transport (bus, tube,) dùng các phương tiện giao thông công cộng 27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch 28. plant trees trồng cây 29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy 30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người UNIT4. MUSIC AND ARTS 1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca 2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường 3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn 4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ 5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển 6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản 7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê 8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học 9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian 10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản 11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch 12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn 13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn 14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn 15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh 16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối 17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê 18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc 19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ 20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô 21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK 1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn 2. beef (n) / bi:f / thịt bò 3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng 4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt 5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon 6. eel (n) / i:l / con lươn 7. flour (n) / flaʊə / bột 8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập 9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức 10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh 11. ham (n) / hæm / giăm bông 12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi 13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng 14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp 15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu 16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn 17. pour (v) / pɔː / rót, đổ 18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn 19. salt (n) / 'sɔːlt / muối 20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối 21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych 22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt 23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích 24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn 25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm 26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng 27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo 28. sour (adj) / saʊər / chua 29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng 30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán 31. sweet (adj) / swi:t / ngọt 32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè 33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon 34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ 35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ 36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ 37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM 1. build (v) / bɪld / xây dựng 2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như 3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm 4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng 5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ 6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên 7. found (v) / faʊnd / thành lập 8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc 9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám 10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các 11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí 12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa 13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận 14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá 15. relic (n) / 'relɪk / di tích 16. site (n) / saɪt / địa điểm 17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng 18. surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh 19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc 20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu 21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới UNIT 7. TRAFFIC 1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe 2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe 3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe 4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ) 5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa 6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn 7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn 8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn 9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông 10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa 11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà 12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp 13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe 14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền 15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay 16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng 17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác 18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông 19. plane (n) /pleɪn/ máy bay 20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm) 21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông 22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy 23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh UNIT 8. FILMS 1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ 2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình 3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...) 4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ 5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu 6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý 7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị 8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước 9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị 10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem 11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo 12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử 13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình 14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn 15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng 16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính 17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát 18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân 19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD 1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội 2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn 3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo 4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ 5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại 6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn 7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà) 8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc 9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây 10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt 11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất 12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa 13. steep (adj) /sti:p/ dốc UNIT 10. SOURCES OF ENERGY 1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn 2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường 3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng 4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ 5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen 6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách 7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông 8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện 9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học 10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân 11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời 12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2 13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực 14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác 15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm 16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng 17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước 18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được 19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào 20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại 21. source (n) / sɔ:s / nguồn UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE 1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn 2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu 3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng 4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe 5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe 6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu 7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường 8. float (v) /fləut/ Nổi 9. flop (v) /flɔp/ Thất bại 10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất 11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh 12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp 13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất 14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm 15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố 16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng 17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm 18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD 1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng 2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc 3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo 4. crime (n) /kraim/ Tội phạm 5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm 6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số 7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng 8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả 9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ 10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời 11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát 12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn 13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng 14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn 15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc 16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói 17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột 18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột 19. space (n) /speis/ Không gian 20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi
File đính kèm:
- tuyen_tap_tu_vung_trong_tam_tieng_anh_7.pdf