Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

STT Từ Vựng Nghĩa

1 bus stop: trạm xe buýt

2 different: khác

3 distance: khoảng cách

4 far: xa

5 means: phương tiện

6 transport: sự chuyển chở, vận tải

7 miss: nhớ, nhỡ

8 nice: vui

9 fine: tốt, khỏe

10 pretty: khá

11 unhappy: không hài lòng, không vui

12 still: vẫn

13 lunch: room phòng ăn trưa

14 parent: cha, mẹ

15 market: chợ

16 movie: bộ phim

17 survey: cuộc điều tra

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 1

Trang 1

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 2

Trang 2

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 3

Trang 3

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 4

Trang 4

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 5

Trang 5

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 6

Trang 6

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 7

Trang 7

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 8

Trang 8

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 9

Trang 9

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7 trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pdf 35 trang Trúc Khang 11/01/2024 4800
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7

Tuyển tập Từ vựng trọng tâm Tiếng Anh 7
1. ability /əˈbɪləti / n. khả năng, năng lực, tố
chất She can find a good job easily
with her ability.
2. add /æd/ v. thêm vào, bổ sung Beat the
butter and sugar together and slowly
add the eggs.
3. addictive /əˈdɪktɪv/ adj. (có tính) gây nghiện
Coffee is addictive in a mild way.
4. address /əˈdres/ n. địa chỉ What is your
address?
5. adventure /ədˈventʃər/ n. sự phiêu lưu, cuộc
phiêu lưu, mạo hiểm My most
interesting adventure is traveling to
Africa.
6. adventure /ədˈventʃər̩/ n. phiêu lưu, cuộc phiêu
lưu She had exciting adventures in
Egypt.
7. advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt ̩/ n. sự quảng cáo, bài
quảng cáo Put an advertisement in the
local paper to sell your house.
8. advice /ədˈvaɪs/ n. lời khuyên Steven gave me
some good advice.
9. advise /ədˈvaɪz/ v. khuyên I think I'd advise
him to leave the company.
10. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce
affected every aspect of her life.
11. afterwards /ˈɑːftəwədz/ adv. sau đó We had tea,
and afterwards we sat in the garden
for a while.
12. aim /eim/ n. mục đích Each person has his
own aim.
13. all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv. phr. luôn luôn I wish
you'd stop criticizing me all the time.
14. altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ adv. tổng cộng, tính gộp
lại That will be $50 altogether, please
Sir.
15. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ adj. tuyệt vời What an
amazing coincidence!
16. amount /əˈmaʊnt/ n. số lượng, khối lượng He
paid regular amounts of money to a
charity.
17. amusement /ə'mju:zmənt/ n. sự giải trí The hotel
offers its guests a wide variety of
amusements.
18. amusement
center
/ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/ n. trung tâm giải
trí He often goes to the amusement
center on Sunday.
19. ancient /ˈeɪnʃənt/ adj. xưa, cổ xưa People have
lived in this region since ancient times.
20. anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri / n. ngày/lễ kỷ niệm We
always celebrate our wedding
anniversary every year.
21. appear /əˈpɪr/ v. xuất hiện He suddenly
appeared in the doorway.
22. appliance /əˈplaɪəns/ n. thiết bị My brother knows
how to repair electronic appliances.
23. appointment /əˈpɔɪntmənt/ n. cuộc hẹn She had to
cancel her dental appointment.
24. aquarium /ə'kweəriəm/ n. bể/ hồ nuôi cá, thuỷ
cung My father has bought a new
aquarium.
25. arcade /ɑ:'keid/ n. khu vui chơi/mua sắm Big C
is a shopping arcade.
26. area /ˈeəriə/ n. khu vực All areas of the
country will have some rain tonight.
27. armchair /ˈɑːrmtʃer/ n. ghế bành Who is sitting in
that armchair?
28. army /ˈɑːrmi/ n. quân đội My uncle is in the
army.
29. ask /ɑːsk/ v. hỏi You have to ask permission
to go out.
30. assignment /əˈsaɪnmənt/ n. bài tập I have a lot of
reading assignments to complete.
31. athletics /æθ'letiks/ n. môn điền kinh She joins
an athletics meeting.
32. atlas /ˈætləs/ n. sách bản đồ, tập bản đồ I
have an atlas of the world.
33. attend /əˈtend/ v. tham dự Over two hundred
people attended John's wedding.
34. at the
moment
/æt ðə ˈməʊmənt/ adv. bây giờ, ở thời
điểm hiện tại She is taking a bath at
the moment.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7
35. at the
same time
/æt ðə seɪm taɪm / adv. đồng thời, cùng
một lúc He likes to listen to music and
read a book at the same time.
36. attraction /əˈtrækʃn/ n. sự hấp dẫn Life in London has
so many attractions - nightclubs, good
restaurants and so on.
37. author /ˈɔːθər/ n. tác giả He is the author of two
books on French history.
38. awareness /əˈwernəs/ n. ý thức, nhận thức We should
raise public awareness of environmental
issues.
39. awful /ˈɔːfl/ adj. khủng khiếp He suffered awful
injuries in the crash.
40. back /bæk/ adv. quay lại He will be back soon.
41. badly /'bædli/ adv. kém, dở They treated me
badly.
42. bakery /ˈbeɪkəri/ n. hiệu bánh I often go to the
bakery to buy bread.
43. balanced /ˈbælənst/ adj. cân đối, cân bằng She often
has balanced meals with a healthy
mixture of different kinds of food.
44. band /bænd/ n. ban nhạc The Beatles are
probably the most famous band in the
world.
45. battle /ˈbætl/ n. trận chiến đấu, trận đánh Her
only brother was killed in a battle.
46. be aware
of
/bi: ə'weə əv/ v. ý thức You should be
aware of yourself.
47. be bad for /bi bæd fɔːr/ có hại cho... Beer is bad for
you.
48. bed /bed/ n. cái giường I have four beds in my
bedroom.
49. bedroom /bedruːm/ n. phòng ngủ Her bedroom looks
very tidy.
50. be in a lot
of pain
/biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều She
was clearly in a lot of pain.
51. bell /bel/ n. cái chuông The church bells rang
out to welcome in the New Year.
52. be on
one's way
/bi: ɔ:n wʌnz wei/ v. trên đường đi tới I
met him when I was on my way to school.
53. be scared
of
/biː skeəd ǝv/ sợ I'm scared of snakes.
54. birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ n. sinh nhật Happy Birthday!
55. blindman's
bluff
/ˈblaɪndˌmænz ˈblʌf/ n. trò bịt mắt bắt dê I
like playing Blindman's bluff with my
friends.
56. body-
building
food
/ˈbɒdi ˈbɪldɪŋ fuːd/ n. phr. thực phẩm phát
triển cơ thể Eating too much body-
building food is not g ... 
5  rollerskating  trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
6  roller blading  trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
7  choice  sự lựa chọn
8  choose lựa chọn
9  athlectics  môn điền kinh
10  swimmer  người bơi
11  cyclist  người đi xe đạp
12  cycle  đi xe đạp
13  skateboarder  người trượt ván
14  skillful  khéo tay
15  water safety  sự an toàn nước
16  kid  con dê con, đứa trẻ
17  lifeguard  nhân viên bảo vệ, cứu hộ
18  swimming pool hồ bơi
19  stay away  giữ cách xa, tránh xa
20  edge  mé, bìa
21  flag  cờ
22  strict  nghiêm ngặt
23  obey  vâng lời, tuân theo
24  sign  bảng hiệu
25  be aware of  ý thức
UNIT 14: FREE TIME FUN
STT Từ Vựng Nghĩa
1  Adventure  Cuộc phiêu lưu
2  Band  Ban nhạc
3  Cartoon Phim hoạt hình
4  Character  Nhân vật
5  Complete  Hoàn thành
6  Contest  Cuộc thi
7  Contestant  Người dự thi
8  Cricket  Con dế
9  Detective  Thám tử
10  Gather  Tập hợp
11  Import  Nhập khẩu
12  Mixture  Sự pha trộn, kết hợp
13  Owner  Người sở hữu
14  Perform  Biểu diễn
UNIT 15:  GOING OUT
STT Từ Vựng Nghĩa
1  amusement  sự giải trí
2  amusement center  trung tâm giải trí
3  addictive  (có tính) gây nghiện
4  arcade  khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
5  player  người chơi
6  dizzy  choáng
7  outdoors  ngoài trời
8  indoors  trong nhà
9  develop  phát triển, mở rộng
10  social skill  kĩ năng giao tiếp
11  skill  kĩ năng
12  image  hình ảnh
13  worldwide  rộng khắp thế giới
14  at the same time  cùng một lúc, đồng thời
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
STT Từ Vựng Nghĩa
1  Ancient  Cổ xưa
2  Attraction  Sự hấp dẫn
3  Battle  Trận chiến đấu
4  Bulb  Bóng đèn
5  Coral San hô
6  Defeat  Đánh bại
7  Depend Phụ thuộc
8  Destination  Điểm đến
9  Gramophone  Máy quay đĩa
10  Invention  Sáng chế
11  Minority  Thiểu số
12  Region  Vùng/miền
13  Resort  Khi nghỉ dưỡng
14  Show  Buổi trình diễn
 15  Temple  Đền thờ
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 SGK chương trình mới 
UNIT 1. MY HOBBIES
 1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
 2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa
 3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
 4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
 5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
 6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
 7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
 8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
 9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ
 10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
 11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
 12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng
 13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình
 14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm
 15. melody / 'melədi / giai điệu
 16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú
 17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi
 18. share (v) / ʃeər / chia sẻ
 19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
 20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ
 21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng
 22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
 23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường
UNIT 2. HEALTH
 1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng
 2. calorie(n) / 'kæləri / calo
 3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức
 4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung
 5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
 6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
 7. cough (n) / kɒf / ho
 8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu
 9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng
 10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết
 11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia
 12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
 13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
 14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt
 15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường
 16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
 17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến
 18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân
 19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
 20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
 22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng
 23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
 24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
 1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích
 2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn
 3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện
 4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch
 5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng
 6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật
 7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp
 8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi
 9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường
 10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư
 11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
 12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
 13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn
 14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn
 15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận
 16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão
 17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
 18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ
 19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
 20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng
 21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố
 22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc
 23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông
 24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm
 25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện
 26. use public transport (bus, tube,) dùng các phương tiện giao thông công cộng
 27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
 28. plant trees trồng cây
 29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy
 30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người
UNIT4. MUSIC AND ARTS
 1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca
 2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường
 3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn
 4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
 5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển
 6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản
 7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê
 8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học
 9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian
 10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản
 11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch
 12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn
 14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn
 15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh
 16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối
 17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê
 18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
 19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ
 20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô
 21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
 1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn
 2. beef (n) / bi:f / thịt bò
 3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng
 4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt
 5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon
 6. eel (n) / i:l / con lươn
 7. flour (n) / flaʊə / bột
 8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập
 9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức
 10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh
 11. ham (n) / hæm / giăm bông
 12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi
 13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng
 14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp
 15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu
 16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn
 17. pour (v) / pɔː / rót, đổ
 18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn
 19. salt (n) / 'sɔːlt / muối
 20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối
 21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych
 22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt
 23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích
 24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn
 25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm
 26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng
 27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo
 28. sour (adj) / saʊər / chua
 29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng
 30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán
 31. sweet (adj) / swi:t / ngọt
 32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè
 33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon
 34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ
 35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ
 36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ
 37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
 1. build (v) / bɪld / xây dựng
 2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như
 3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm
 4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng
 5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ
 6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên
 7. found (v) / faʊnd / thành lập
 8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc
 9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
 10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các
 11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí
 12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa
 13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận
 14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá
 15. relic (n) / 'relɪk / di tích
 16. site (n) / saɪt / địa điểm
 17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng
 18. surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh
 19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc
 20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
 21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
 1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe
 2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe
 3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
 4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)
 5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa
 6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn
 7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn
 8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn
 9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông
 10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa
 11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà
 12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp
 13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
 14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền
 15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay
 16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng
 17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác
 18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông
 19. plane (n) /pleɪn/ máy bay
 20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
 21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
 22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
 23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS
 1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
 2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
 3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
 4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
 5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
 6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
 7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
 8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
 9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị
 10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
 11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
 12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử
 13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
 14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
 15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
 16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
 17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
 18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân
 19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
 1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội
 2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
 3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
 4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ
 5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
 6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
 7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
 8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
 9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây
 10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt
 11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
 12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa
 13. steep (adj) /sti:p/ dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
 1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn
 2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường
 3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
 4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ
 5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
 6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách
 7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông
 8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện
 9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học
 10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
 11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời
 12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
 13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
 15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm
 16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng
 17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước
 18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
 19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào
 20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
 21. source (n) / sɔ:s / nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
 1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn
 2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu
 3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
 4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe
 5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe
 6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
 7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
 8. float (v) /fləut/ Nổi
 9. flop (v) /flɔp/ Thất bại
 10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
 11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
 12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp
 13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy
bánh xe trên mặt đất
 14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm
 15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
 16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
 17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
 18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
 1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng
 2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc
 3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
 4. crime (n) /kraim/ Tội phạm
 5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm
 6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số
 7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng
 8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả
 9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ
 10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời
 11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát
 12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn
 13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng
 14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn
 15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc
 16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói
 17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột
 19. space (n) /speis/ Không gian
 20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi

File đính kèm:

  • pdftuyen_tap_tu_vung_trong_tam_tieng_anh_7.pdf