Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 8: Playing sports
Grammar:
1. A: I have a glove
Mình có một chiếc găng tay
B: I don’t have a glove
Mình không có găng tay
2. A: Do you have a glove ?
Bạn có găng tay không ?
B: No, I don’t/ Yes, I do
Không, Mình không có/ Vâng, mình có
Dialog 1:
A: It’s hot.
Trời nóng quá.
B: Yeah.
Ừ
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Trang 8
Trang 9
Trang 10
Tải về để xem bản đầy đủ
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 8: Playing sports", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 8: Playing sports
Unit 8: PLAYING SPORTS Vocabulary: Bat Glove Baseball Basketball Soccer ball Helmet Racket Paddle : Gậy : Găng tay : Bóng chày : Bóng rổ : Bóng đá : Mũ bảo hiểm : Vợt cầu lông : Vợt bóng bàn I have a glove I don’t have a glove I have a I don’t have a Do you have a glove ? No , I don’t Yes , I do Do you have a ? Yes , I do No , I don’t II. Grammar: 1. A: I have a glove Mình có một chiếc găng tay B: I don’t have a glove Mình không có găng tay 2. A: Do you have a glove ? Bạn có găng tay không ? B: No, I don’t/ Yes, I do Không, Mình không có/ Vâng, mình có III. Dialogs: Dialog 1: A: It’s hot. Trời nóng quá. B: Yeah. Ừ III. Dialogs: Dialog 2: A: Let’s play basketball. Hãy chơi bóng rổ. B: Good idea. Ý kiến hay đấy. III. Dialogs: Dialog 2: A: Do you have a glove ? Bạn có găng tay không ? B: Yes, I do. Vâng, mình có. Do it! Throw Kick Catch Hit Bounce Shoot Ném Đá Bắt Đánh, đập Nảy bóng Ném, sút bóng IV. Do it Throw the ball Catch the ball Kick the ball Hit the ball Bounce the ball Shoot the ball : Tung bóng : Bắt bóng : Đá bóng : Đập bóng : Tâng bóng : Ném bóng Check it ! Check it 2! Check speaking A : It’s hot. B : Yeah. A : Let’s play baseball . B : Good idea. A : I don’t have a bat . Do you have a bat ? B : No , I don’t . LISTEN. POINT. SAY Chuột đồng Kang-gu-ru Câu hỏi Vua Hoàng hậu Mền/ Chăn Khuỷu tay Quả trứng Con voi Story Beth has a racket . Point to the racket . Toni has racket , too. Who has a basketball ? Chip does. Point to the basketball . Peter and Chip can play basketball . Where’s the soccer ball ? Point to the soccer ball Point to the baseball . Who has a baseball . Donny does. How many gloves ? Count them.123. The superkids are having fun. 1 8 9 11 2 6 7 5 4 3 10
File đính kèm:
- bai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_8_playing_sports.pptx