Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home

Grammar:

A. I’m coloring.

 Mình đang tô màu.

Note: I’m = I am

B. What are you doing ?

 Bạn đang làm gì vậy ?

 I’m coloring.

 Mình đang tô màu.

Dialog 1:

A: May I watch TV ?

 Mình xem tivi được không ?

B: Sure. Go ahead.

 Được chứ. Bạn cứ tự nhiên

 

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 1

Trang 1

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 2

Trang 2

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 3

Trang 3

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 4

Trang 4

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 5

Trang 5

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 6

Trang 6

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 7

Trang 7

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 8

Trang 8

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 9

Trang 9

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 54 trang baonam 3200
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 7: At home
Unit 7: AT HOME 
Vocabulary: 
Reading 
Painting 
Dancing 
Watching TV 
Eating 
Sleeping 
Playing 
Coloring 
: Đọc 
: Vẽ 
: Nhảy, múa 
: Xem Tivi 
: Ăn 
: Ngủ 
: Chơi 
: Tô màu 
I am coloring = I’m coloring 
I’m  
A: What are you doing? 
B: I’m coloring 
What are you doing? 
I’m  
II. Grammar: 
A. I’m coloring. 
 Mình đang tô màu. 
Note: I’m = I am 
B. What are you doing ? 
 Bạn đang làm gì vậy ? 
 I’m coloring. 
 Mình đang tô màu. 
III. Dialogs: 
Dialog 1: 
A: May I watch TV ? 
 Mình xem tivi được không ? 
B: Sure. Go ahead. 
 Được chứ. Bạn cứ tự nhiên 
2. Dialog 2: 
A: What are you doing ? 
 Bạn đang làm gì vậy? 
B: I’m coloring. 
 Mình đang tô màu . 
3 . Dialog 3: 
 A: Hurry up ! 
	 Nhanh lên nào ! 
 B: Wait a minute. 
	 Đợi một tí. 
Do it! 
Homework	(n) 
Teeth	 (n) 
Face	 (n) 
Pajamas	 (n) 
Bed	 (n) 
Brush	 (v) 
Wash	 (v) 
Get in	 (v) 
Bài tập về nhà 
Răng 
Mặt 
Đồ ngủ 
Giường 
Chải, đánh răng 
Rửa 
Bước lên, bước vào 
IV: DO IT 
Do your homework 
Brush your teeth 
Wash your face 
Put on your pajamas 
Get in bed 
Go to sleep 
: Làm bài tập 
: Chải răng 
: Rửa mặt 
: Mặc pi-ja-ma (áo ngủ) 
: Bước lên giường 
: Đi ngủ 
Check it! 
Check it 2! 
Check speaking 
 A: 	 What are you doing? 
 B: 	 I’m coloring 
 A: 	 May I watch TV ? 
 B: 	 Sure. Go ahead 
A:	 It’s too high. Help me! Big sister/ 	Big brother 
B:	 Yes, of course 
A: 	Hurry up 
B: 	 Wait a minute. 
LISTEN. POINT. SAY 
Xem Tivi 
Nước 
Đi bộ 
Đọc sách 
Con thỏ 
Cây thước 
Đà điểu 
Bạch tuột 
Trứng rán 
Story 
What’s mother doing? She’s reading . 
Toni’s watching TV . Where is Mojo? Point to Mojo. 
What’s Peter doing? Peter’s coloring . 
What’s color? Brown 
Who is painting ? Joe is painting . Point to Joe.What are Chip and Beth doing? Chip and Beth are playing . 
Who’s eating ? Chip’s eating . He ‘s hungry. 
Who’s dancing ? Donny is dancing . 
Who’s sleeping? . Father’s sleeping . Be quiet! 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_7_at_home.pptx