Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun

Grammar:

Can :

 I can swim.

 Mình có thể bơi.

Cannot = can’t : không thể

 I can’t swim.

 Mình không thể bơi.

A: Can you swim?

 Bạn có thể bơi không?

B: Yes, I can

 Vâng, mình có thể

 No, I can’t

 Không, mình không thể

 

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 1

Trang 1

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 2

Trang 2

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 3

Trang 3

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 4

Trang 4

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 5

Trang 5

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 6

Trang 6

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 7

Trang 7

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 8

Trang 8

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 9

Trang 9

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 64 trang baonam 8200
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4: Having fun
 Unit 4 : HAVING FUN I. Vocabulary :  
Swim	 	(v) 
Skate 	(v) 
Skateboard 	(v) 
Fly a kite 	(v) 
Draw 	(v) 
Ride a bike 	(v) 
Juggle 	(v) 
Sing 	(v) 	 
: bơi 
: trượt patin 
: trượt ván 
: thả diều 
: vẽ 
: lái xe đạp 
: tung hứng 
: hát 
I can swim. 
I can  
I can’t swim. 
I can’t  
II. Grammar: 
Can : 
 I can swim . 
 Mình có thể bơi. 
Cannot = can’t : không thể 
 I can’t swim. 
 Mình không thể bơi . 
có thể 
II. Grammar: 
A: Can you swim ? 
 Bạn có thể bơi không? 
B: Yes, I can 
 Vâng, mình có thể 
 No, I can’t 
 Không, mình không thể 
 III. Dialogs:  
1. Dialog 1 : 
 A: Sorry! 
 Xin lỗi bạn 
 B: That’ s OK 
 Không sao đâu 
2. Dialog 2: 
 A: Ouch ! 
 Ôi! 
 B: Are you all right ? 
 Bạn ổn chứ ? 
 A: I think so 
 Mình nghĩ vậy 
 3. Dialog 3 
 A: Can you swim ? 
 Bạn biết bơi không? 
 B: - Yes, I can 
 Vâng, mình biết 
 - No, I can’t 
 Không, mình không biết 
Get on 
Get off 
Put on 
Take off 
Jump 
Kick 
Lên xe 
Xuống xe 
Mặc vào 
Cởi ra 
Nhảy 
Đá 
Shoes 
Pool 
Feet 
Giày 
Hồ bơi 
Những bàn chân 
IV. Do it: 
-Take off your shoes 
-Put on your skates 
-Get on your skateboard 
-Get off your bike 
-Jump in the pool 
-Kick your feet 
: cởi giày ra 
: mang giày trượt ván 
: lên ván trượt 
: xuống xe đạp 
: nhảy vào hồ bơi 
: đá chân 
Check it 2! 
swim 
skate 
skateboard 
Fly a kite 
draw 
Ride a bike 
juggle 
sing 
Take off your shoes 
Put on your skates 
Get on your skateboard 
Get off your bike 
Jump in the pool 
Kick your feet 
Take off your shoes: 
Put on your skate: 
Get on your skateboard: 
Get off your bike: 
Jump in the pool: 
Kick your feet: 
Check speaking 
A: Sorry 
B: That’s OK 
A: Ouch! 
B: Are you all right? 
A: Can you swim? 
B: Yes, I can 
LISTEN. POINT. SAY 
Story 
The SuperKids are having fun. They are at the park. Where is Peter? Point to Peter. Peter can skate . Who’s with Peter. Beth. 
Look at Mojo. He’s by the pool. Look at Chip and Donny. They can swim . Who can skateboard ? Point. Look at their kite . Wow! It’s a butterfly kite. It’s really nice. 
Who can juggle ? Point. How many balls? Count. 123. Who can ride the bike ? 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_4_unit_4_having_fun.pptx