Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party

Grammar:

 A: What’s Mojo doing?

 Mojo đang làm gì vây?

 B: He’s drawing a map.

 Cậu ấy đang vẽ bản đồ.

A:What’s he doing?

Cậu ấy đang làm gì vậy?

B: He’s drinking juice.

Cậu ấy đang uống nước trái cây.

A: What’s she doing?

Cô ấy đang làm gì vậy?

B: She’s reading a book.

Cô ấy đang đọc sách.

Dialog 1:

A: Goodbye, Pluto.

 Tạm biệt Pluto.

B: I had a great time. Thank you.

 Tôi đã có thời gian rất tuyệt vời. Cảm

 ơn bạn.

 

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 1

Trang 1

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 2

Trang 2

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 3

Trang 3

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 4

Trang 4

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 5

Trang 5

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 6

Trang 6

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 7

Trang 7

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 8

Trang 8

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 9

Trang 9

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 36 trang baonam 6600
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 9: Class party
Unit 9: CLASS PARTY 
 I. Vocabulary: 
- Eating a snack (v) 
- Drinking juice (v) 
- Playing the drums (v) 
 - Watching a DVD (v) 
 - Reading a book (v) 
 - Feeding the hamster (v) 
 - Painting a picture (v) 
 - Drawing a map (v) 
- Class party (n) 
Unit 9: CLASS PARTY 
 I. Vocabulary: 
- Eating a snack (v) 
- Drinking juice (v) 
- Playing the drums (v) 
 - Watching a DVD (v) 
 - Reading a book (v) 
 - Feeding the hamster (v) 
 - Painting a picture (v) 
 - Drawing a map (v) 
- Class party (n) 
 - Ăn một bữa ăn nhẹ 
 - Uống nước trái cây 
 - Chơi trống 
 - Xem phim 
 - Đọc sách 
 - Cho chuột hamster ăn 
 - Tô màu bức tranh 
 - Vẽ sơ đồ 
- Bữa tiệc lớp 
II. Grammar: 
 A: What’s Mojo doing? 
 Mojo đang làm gì vây? 
 B: He’s drawing a map. 
 Cậu ấy đang vẽ bản đồ. 
A:What’s he doing? 
Cậu ấy đang làm gì vậy? 
B: He’s drinking juice. 
Cậu ấy đang uống nước trái cây. 
A: What’s she doing? 
Cô ấy đang làm gì vậy? 
B: She’s reading a book. 
Cô ấy đang đọc sách. 
What’s he/she doing? 
He’s/She’s drinking juice. 
III. Dialogs: 
[[[[[[[[[[[[ 
1. Dialog 1: 
A: Goodbye, Pluto. 
 Tạm biệt Pluto. 
B: I had a great time. Thank you. 
 Tôi đã có thời gian rất tuyệt vời. Cảm 
 ơn bạn. 
[[[[[[[[[ 
2. Dialog 2: 
 A: This is for you. 
 Cái này dành cho bạn đây. 
B: A soccer ball. Thanks . 
 Một trái bóng đá. Cám ơn bạn 
3. Dialog 3: 
A: What’s Mojo doing? 
 Mojo đang làm gì vậy? 
B: He’s drawing a map . 
 Cậu ấy đang vẽ sơ đồ. 
Do it! 
 Do it: 
- Pick up the toys: (v) 
 - Put away the toys: (v) 
 - Sweep the floor: (v) 
 - Wipe the desks: (v) 
 - Erase the board: (v) 
 - Turn off the lights: (v) 
 - Nhặt đồ chơi 
 - Cất đồ chơi vào 
 - Quét sàn nhà 
 - Lau bàn 
 - Xóa bảng 
 - Tắt đèn 
Check it 
LISTEN. POINT. SAY 
 Board game 
N ame 
C ake 
M ake the bed (trải giường) 
Pencil c ase   
V ase (bình) 
Name (n) 
Board game (n) 
Cake (n) 
Make the bed (v) 
Pencil case (n) 
Vase (n) 
Tên 
Trò chơi bàn cờ 
Bánh 
Trải giường 
Hộp bút 
Bình hoa 
Story 
Going home 
Giving a soccer ball 
Friend	/n/ 
Space map	/n/ 
Great time	/n/ 
Had	/v/ 
Về nhà 
Cho trái banh 
Người bạn 
Bản đồ vũ trụ 
Thời gian tuyệt vời 
Đã có 
Story 
Look! It’s a class party. Pluto and Jupiter are going home. A girl is playing the drums. Point to the drums. Beth’s eating a snack. Her friend’s drinking juice. Look at Toni. She’s feeding the hamster. Donny is giving a soccer ball to Jupiter. Point to the girl reading a book. Point to the boy painting a picture. Hey, he’s painting Pluto. Where’s Chip? He’s watching a DVD. There’s Mojo. He’s drawing a map. It’s a space map. Jupiter and Pluto had a great time. And so did the purple cat. Meow! 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_2_unit_9_class_party.pptx