Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house

Grammar:

A. Mai is in the bathroom.

 Mai đang ở trong phòng tắm.

B. Where’s Mai?

 Mai đang ở đâu?

 She’s in the bathroom.

 Cô ấy đang ở trong phòng tắm.

 Note: Where’s = Where is

III. Dialogs:

Dialog 1:

A: Hi, I’m Beth. What’s your name?

 Chào bạn, Tôi là Beth. Tên bạn là gì?

B: My name’s Pluto.

 Tên tôi là Pluto.

 

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 1

Trang 1

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 2

Trang 2

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 3

Trang 3

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 4

Trang 4

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 5

Trang 5

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 6

Trang 6

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 7

Trang 7

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 8

Trang 8

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 9

Trang 9

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 49 trang baonam 3960
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 2: Our house
	 Unit 2: OUR HOUSE 
Vocabulary: 
A kitchen (n) 
A living room (n) 
A dining room (n) 
A hall (n) 
A bedroom (n) 
- A bathroom (n) 
A closet (n) 
A yard (n) 
Our house (n) 
	 Unit 2: OUR HOUSE 
Vocabulary: 
A kitchen (n) 
A living room (n) 
A dining room (n) 
A hall (n) 
A bedroom (n) 
- A bathroom (n) 
A closet (n) 
A yard (n) 
Our house (n) 
: Nhà bếp 
: Phòng khách 
: Phòng ăn 
: Hành lang 
: Phòng ngủ 
: Phòng tắm 
: Tủ để quần áo 
: Sân 
: Nhà của chúng ta 
Joey is in the bathroom 
TONI 
PETER 
CHIP 
DONNY 
. is in the .. 
	He	 	She 
Joey 
Peter 
Chip 
Donny 
Father 
Mojo 
Lisa 
Toni 
Beth 
Mother 
Where’s Joey? He’s in the bathroom. 
CHIP? 
BETH? 
MOJO? 
TONI? 
Where’s ? He/She is in .. 
II. Grammar: 
A. Mai is in the bathroom. 
 Mai đang ở trong phòng tắm. 
B. Where’s Mai? 
 Mai đang ở đâu? 
 She’s in the bathroom. 
 Cô ấy đang ở trong phòng tắm. 
 Note: Where’s = Where is 
III. Dialogs: 
Dialog 1: 
A: Hi, I’m Beth. What’s your name? 
 Chào bạn, Tôi là Beth. Tên bạn là gì? 
B: My name’s Pluto. 
 Tên tôi là Pluto. 
2. Dialog 2: 
A: How old are you? 
 Bạn bao nhiêu tuổi vậy? 
B: I’m 10 . 
 Tôi 10 tuổi. 
3. Grammar: 
 A: Where is Joey ? 
	 Joey đâu rồi? 
 B: He is in the bathroom. 
	 Cậu ấy ở trong phòng tắm. 
Do it! 
IV. Do it 
Hang up your coat 
Make the bed 
Wash the dishes 
Wipe the table 
Vacuum the carpet 
Rake the leaves 
:	Treo áo khoác bạn lên 
:	Dọn giường 
:	 Rửa chén, dĩa 
:	 Lau bàn 
:	 Hút bụi tấm thảm 
: Cào lá cây 
Check it! 
ed 
Check it 2! 
Check speaking 
A: Hi, I’mWhat’s your name? 
B: My name’s 
A: How old are you? 
B: I’mHow about you? 
A: I’m 
B: Where’s Yen? 
A: I don’t know 
B: Where’s Nhut? 
A: I don’t know 
B: Where’s Bac? 
A: He’s/ She’s in the 
LISTEN. POINT. SAY 
 Notebook 
Octopus 
(Bạch tuộc) 
 Parrot 
	 (Vẹt) 
Monkey 
Question 
(Câu hỏi) 
 Rabbit 
Snake 
 Turtle 
Umbrella 
 walk 
Violin 
(Đàn vĩ cầm) 
Fox 
(Cáo) 
 Zebra 
	 (Ngựa vằn) 
Yo-yo 
Read it: 
A question (n): 
A rabbit (n): 
A snake (n): 
A turtle (n): 
An umbrella (n): 
A violin (n): 
A witch (n): 
A fox (n): 
A yo-yo (n): 
A zebra (n): 
Câu hỏi 
Thỏ 
Rắn 
Rùa 
Dù 
Đàn vi- ô-lông 
Phù thủy 
Cáo 
Yo-yo 
Ngựa vằn 
Look ! Beth and Donny are in the yard . Beth is talking to Pluto. Donny is talking to Jupiter. Pluto and Jupiter are alien. They have a blue spaceship. Who’s in the living room ? Mojo – the mouse. Hello Mojo. Lisa is in the hall . Lisa’s father is in the bedroom . Point to closet . Joey is in the bathroom . He’s brushing his teeth. Who’s in the dining room ? Peter and his mother. Look at the kitchen . What color is the kitchen? It’s green. 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_2_unit_2_our_house.pptx