Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings

Dialog 1:

A: Hi, Beth. How are you?

 Chào Beth. Bạn có khỏe không?

B: I’m ok. And you?

 Tôi khỏe, còn bạn thì sao?

A. I’m great, thanks.

 Tôi rất khỏe, cám ơn bạn.

Dialog 2:

A: What’s that?

 Kia là gì vậy?

B: I don’t know.

 Tôi không biết.

3. Dialog 3:

 A: Are you scared ?

 Bạn có sợ không?

 B: Yes, I am.

 Vâng, Tôi sợ.

 

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 1

Trang 1

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 2

Trang 2

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 3

Trang 3

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 4

Trang 4

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 5

Trang 5

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 6

Trang 6

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 7

Trang 7

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 8

Trang 8

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 9

Trang 9

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings trang 10

Trang 10

Tải về để xem bản đầy đủ

pptx 41 trang baonam 9440
Bạn đang xem 10 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings

Bài giảng Tiếng Anh Lớp 2 - Unit 1: Feelings
	 Unit 1: FEELINGS 
I. Vocabulary: 
Happy 	(a) 
Sad 	(a) 
Sleepy 	(a) 
Angry 	(a) 
Sick 	(a) 
- Hot 	(a) 
Cold 	(a) 
Scared 	(a) 
	 Unit 1: FEELINGS 
I. Vocabulary: 
Happy 	(a) 
Sad 	(a) 
Sleepy 	(a) 
Angry 	(a) 
Sick 	(a) 
- Hot 	(a) 
Cold 	(a) 
Scared 	(a) 
:Vui 
:Buồn 
:Buồn ngủ 
:Giận 
:Bệnh 
:Nóng 
:Lạnh 
:Sợ 
II. Grammar 
I’m scared . 
Mình sợ. 
2. Are you scared? 
Bạn có sợ không? 
 	 - Yes, I am. 	( có chứ)	 
 	 - No. I’m not .( không , không sợ) 
Are you sleepy ? 
Yes, I am. 
Are you angry ? 
No , I’m not. 
III. Dialogs: 
1. Dialog 1: 
A: Hi, Beth. How are you? 
 Chào Beth. Bạn có khỏe không? 
B: I’m ok. And you? 
 Tôi khỏe, còn bạn thì sao? 
A. I’m great , thanks. 
 Tôi rất khỏe, cám ơn bạn. 
2. Dialog 2: 
A: What’s that? 
 Kia là gì vậy? 
B: I don’t know. 
 Tôi không biết. 
3. Dialog 3: 
 A: Are you scared ? 
	 Bạn có sợ không? 
 B: Yes, I am. 
 Vâng, Tôi sợ. 
Do it 
IV. Do it: 
Knock on the door: 
Open the door: 
Say “Hello”: 
Say “Come in”: 
Go inside: 
Close the door: 
Gõ cửa 
Mở cửa 
Nói “Xin chào” 
Nói “Mời vào” 
Vào trong 
Đóng cửa 
LISTEN. POINT. SAY 
iguana 
 Bird 
Cat 
 Draw 
Elephant 
 Fish 
Gorilla 
 Hamster 
Iguana 
 Jacket 
Kangaroo 
 Lion 
Sing- a -gram 
Are you happy ? Yes, I am. Yes I am. 
( clap, clap) 
Are you sad? No I’m not. No I’m not. 
(clap, clap) 
Are you happy? Yes , I am. 
Are you sad? No , I’m not. 
Are you happy? 
 Yes ,I am. Yes, I am. 
Hot – cold. 
Check it 1! 
Check it 2! 
Check it! 
Listen to the story 
The superkids are in Peter and Toni’s house. Toni is in bed. She’s sick . Her mother’s angry . The dog eats the newspaper. The dog’s sad . There’s Peter and his friend, Beth. Peter’s happy . Beth’s hot. Donny and Chip are on the sofa. They see something strange in the yard. What is it? Look at Mojo the mouse. He’s sleepy . Joey and Lisa are in the bedroom. Joey has a toy alligator. Lisa’s looking at the bird. She’ cold . Peter, Beth, Donny and Chip are looking out the door. What do they see? It’s a spaceship. Donny is scared . 

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tieng_anh_lop_2_unit_1_feelings.pptx